push-button

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpʊʃ.ˈbə.tᵊn/

Danh từ[sửa]

push-button /ˈpʊʃ.ˈbə.tᵊn/

  1. Nút bấm (điện... ).

Tham khảo[sửa]