put-on

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpʊt.ˈɔn/

Tính từ[sửa]

put-on /ˈpʊt.ˈɔn/

  1. Giả thiết.

Danh từ[sửa]

put-on /ˈpʊt.ˈɔn/

  1. (Mỹ) Sự cố tình lừa.
    Nikita put on some hempen ropes (Nikita ngụy trang bằng mấy vòng dây chão).

Tham khảo[sửa]