putrescence

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pjuː.ˈtrɛ.sᵊnts/

Danh từ[sửa]

putrescence /pjuː.ˈtrɛ.sᵊnts/

  1. Tình trạng đang bị thối rữa.
  2. Vật đang bị thối rữa.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pyt.ʁe.sɑ̃s/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
putrescence
/pyt.ʁe.sɑ̃s/
putrescences
/pyt.ʁe.sɑ̃s/

putrescence gc /pyt.ʁe.sɑ̃s/

  1. Tình trạng đang thối rữa.

Tham khảo[sửa]