putter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpʊ.tɜː/

Danh từ[sửa]

putter /ˈpʊ.tɜː/

  1. Người để, người đặt.
  2. Gậy ngắn đánh gôn.
  3. Người đánh bóng nhẹ vào lỗ (đánh gôn).
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự lăng xăng vô tích sự.

Nội động từ[sửa]

putter nội động từ /ˈpʊ.tɜː/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Tất ta tất tưởi, bận rộn lăng xăng.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)