Bước tới nội dung
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
puy
- Nón núi lửa đã tắt.
Tham khảo[sửa]
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít
|
Số nhiều
|
puy /pɥi/
|
puy /pɥi/
|
puy gđ /pɥi/
- (Tiếng địa phương) Ngọn núi.
- Le puy de Dôme — ngọn núi Đô Mơ
- (Sử học) Hội văn (thời Trung đại).
Tham khảo[sửa]
-