pyemia

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pɑɪ.ˈi.mi.ə/

Danh từ[sửa]

pyemia /pɑɪ.ˈi.mi.ə/

  1. (Y học) Chứng nhiễm mủ huyết, chứng mủ huyết.

Tham khảo[sửa]