pyramid

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɪr.ə.ˌmɪd/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

pyramid /ˈpɪr.ə.ˌmɪd/

  1. (Toán học) Hình chóp.
  2. Tháp chóp, kim tự tháp (Ai-cập).
  3. Đống hình chóp.
  4. Bài thơ hình chóp (câu ngày càng dài ra hoặc càng ngắn đi).
  5. Cây hình chóp.

Tham khảo[sửa]