quête

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɛt/
  • Canada (Thành phố Québec) (Thông tục)

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
quête
/kɛt/
quêtes
/kɛt/

quête gc /kɛt/

  1. Sự quyên tiền, tiền quyên.
  2. (Săn bắn) Sự tìm, sự hút (con thịt).
  3. (Hàng hải) Độ chúc lái, góc sống đuôi.
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự tìm, sự kiếm.
    en quête — đi tìm, đi kếm
    Se mettre en quête de quelqu'un — đi tìm ai

Tham khảo[sửa]