quý báu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwi˧˥ ɓaw˧˥kwḭ˩˧ ɓa̰w˩˧wi˧˥ ɓaw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwi˩˩ ɓaw˩˩kwḭ˩˧ ɓa̰w˩˧

Tính từ[sửa]

quý báu

  1. giá trị lớn.
    Tài liệu quý báu.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]