quadratic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kwɑː.ˈdræ.tɪk/

Tính từ[sửa]

quadratic ( không so sánh được)

  1. (Hiếm) Vuông.
  2. Bậc hai, toàn phương.
    quadratic equation — bình phương bậc hai
    quadratic form — dạng toàn phương

Danh từ[sửa]

quadratic (số nhiều quadratics)

  1. (Toán học) Phương trình bậc hai.

Tham khảo[sửa]