Bước tới nội dung
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
quadric /ˈkwɑː.drɪk/
- (Toán học) Quađric, bậc hai.
- quadric cone — mặt nón bậc hai
- quadric cylinder — mặt trụ bậc hai
Danh từ[sửa]
quadric /ˈkwɑː.drɪk/
- (Toán học) Quađric.
- quadric of revolution — quađric tròn xoay
Tham khảo[sửa]
-