quadrupler
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
quadrupler
Tham khảo[sửa]
- "quadrupler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kwad.ʁy.ple/
Động từ[sửa]
quadrupler /kwad.ʁy.ple/
- Tăng gấp bốn.
- Quadrupler son capital — tăng vốn gấp bốn
- La production a quadruplé en dix ans — sản xuất tăng gấp bốn trong mười năm
Tham khảo[sửa]
- "quadrupler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)