qualifier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌfɑɪ.ər/

Danh từ[sửa]

qualifier /.ˌfɑɪ.ər/

  1. Ngôn từ hạn định.
  2. Người được quyền thi đấuvòng sau cuộc thi.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ka.li.fje/

Động từ[sửa]

se qualifier tự động từ /ka.li.fje/

  1. Tự cho là, tự xưng là.
    Se qualifier de docteur — tự xưng là bác sĩ
  2. (Thể dục thể thao) Đủ tư cách, trúng cách.
    Se qualifier pour la finale — trúng cách vào chung kết

Tham khảo[sửa]