qualifier
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ˌfɑɪ.ər/
Danh từ[sửa]
qualifier /.ˌfɑɪ.ər/
Tham khảo[sửa]
- "qualifier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ka.li.fje/
Động từ[sửa]
se qualifier tự động từ /ka.li.fje/
- Tự cho là, tự xưng là.
- Se qualifier de docteur — tự xưng là bác sĩ
- (Thể dục thể thao) Đủ tư cách, trúng cách.
- Se qualifier pour la finale — trúng cách vào chung kết
Tham khảo[sửa]
- "qualifier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)