quandary

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkwɑːn.də.ri/

Danh từ[sửa]

quandary /ˈkwɑːn.də.ri/

  1. Tình thế lúng túng khó xử, tình thế bối rối.
    to be in a quandary — ở trong một tình thế lúng túng khó xử

Đồng nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]