quantième

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɑ̃.tjɛm/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực quantième
/kɑ̃.tjɛm/
quantièmes
/kɑ̃.tjɛm/
Giống cái quantième
/kɑ̃.tjɛm/
quantièmes
/kɑ̃.tjɛm/

quantième /kɑ̃.tjɛm/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) (ở) bực nào, (đứng) thứ mấy.
    Le quantième êtes-vous de votre classe? — anh đứng thứ mấy trong lớp?

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
quantième
/kɑ̃.tjɛm/
quantièmes
/kɑ̃.tjɛm/

quantième /kɑ̃.tjɛm/

  1. Ngày (mấy) (trong tháng).
    Ne pas savoir le quantième du mois où l’on est — không biết hiện nay là ngày mấy (trong tháng)
    Montre qui marque les quantièmes — đồng hồ chỉ ngày

Tham khảo[sửa]