quantifier
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkwɑːn.tə.ˌfɑɪ.ər/
Danh từ[sửa]
quantifier /ˈkwɑːn.tə.ˌfɑɪ.ər/
- (Logic học) Phép lượng hoá.
- Bounded quantifier - phép lượng hoá bị chặn.
- Existential quantifier - phép lượng hoá tồn tại (∃).
- Generality quantifier - phép lượng hoá phổ dụng.
- Universal quantifier - phép lượng hoá phổ dụng (∀).
Tham khảo[sửa]
- "quantifier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɑ̃.ti.fje/
Ngoại động từ[sửa]
quantifier ngoại động từ /kɑ̃.ti.fje/
- Định lượng.
- (Vật lý học) Lượng tử hóa.
Tham khảo[sửa]
- "quantifier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)