quarreler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkwɔr.ə.lɜː/

Danh từ[sửa]

quarreler /ˈkwɔr.ə.lɜː/

  1. Người hay câi nhau; người hay gây bỗ, người hay sinh sự.

Tham khảo[sửa]