quarrier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkwɔr.i.ɜː/

Danh từ[sửa]

quarrier /ˈkwɔr.i.ɜː/

  1. Công nhân mỏ đá, công nhân khai thác đá.

Tham khảo[sửa]