quarterback

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkwɔr.tɜː.ˌbæk/

Danh từ[sửa]

quarterback /ˈkwɔr.tɜː.ˌbæk/

  1. (Thể dục, thể thao) Tiền vệ (bóng đá).

Tham khảo[sửa]