quarterback
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkwɔr.tɜː.ˌbæk/
Danh từ[sửa]
quarterback /ˈkwɔr.tɜː.ˌbæk/
- (Thể dục, thể thao) Tiền vệ (bóng đá).
Tham khảo[sửa]
- "quarterback", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
quarterback /ˈkwɔr.tɜː.ˌbæk/