quartermaster

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkwɔr.tɜː.ˌmæs.tɜː/

Danh từ[sửa]

quartermaster /ˈkwɔr.tɜː.ˌmæs.tɜː/

  1. (Viết tắt) Q. M. ) sĩ quan hậu cần của tiểu đoàn (bộ binh).
    quartermaster general — cục trưởng cục quân nhu ((viết tắt) Q.M.G.)
    quartermaster sergeant — trung sĩ hậu cần (ở mỗi đại đội)
  2. Hạ sĩ quan phụ trách điện đài (hải quân).

Tham khảo[sửa]