quarto

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkwɔr.ˌtoʊ/

Danh từ[sửa]

quarto /ˈkwɔr.ˌtoʊ/

  1. Khổ bốn (của một tờ giấy xếp làm bốn).
  2. Sách khổ bốn.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kwaʁ.tɔ/

Phó từ[sửa]

quarto /kwaʁ.tɔ/

  1. Bốn .

Tham khảo[sửa]