quay tít

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwaj˧˧ tit˧˥kwaj˧˥ tḭt˩˧waj˧˧ tɨt˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwaj˧˥ tit˩˩kwaj˧˥˧ tḭt˩˧

Động từ[sửa]

quay tít

  1. Quay thật nhanh.
    Cánh quạt quay tít.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]