queerly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkwɪr.li/

Phó từ[sửa]

queerly /ˈkwɪr.li/

  1. Kỳ cục, kỳ quặc.
  2. Khả nghi, đáng ngờ.
  3. Đồng tình luyến ái.
  4. Khó ở, chóng mặt, không khoẻ, khó chịu.

Tham khảo[sửa]