quell

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkwɛɫ/

Ngoại động từ[sửa]

quell ngoại động từ /ˈkwɛɫ/

  1. (Thơ ca) Đàn áp, dập tắt, dẹp yên (cuộc nổi loạn... ).
  2. Nén, chế ngự (mối cảm động, tình dục... ).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]