quencher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkwɛnt.ʃɜː/

Danh từ[sửa]

quencher /ˈkwɛnt.ʃɜː/

  1. Cái để dập tắt; người dập tắt.
  2. (Từ lóng) Cái để uống, cái để giải khát ((thường) a modest quencher).

Tham khảo[sửa]