question

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkwɛs.tʃən/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

question /ˈkwɛs.tʃən/

  1. Câu hỏi.
    to put a question — đặt một câu hỏi
    to answers a question — trả lời một câu hỏi
  2. Vấn đề; điều bàn đến, điều nói đến.
    a nice question — một vấn đề tế nhị
    the question is... — vấn đề là...
    that is not the question — vấn đề không phải là thế, vấn đề không phải ở đó
    this is out of the question — không thành vấn đề, không phải là chuyện bàn đến nữa
    the person in question — người đang được nói đến
    the matter in question — việc đang được bàn đến
    to come into question — được thảo luận bàn bạc; thành vấn đề thảo luận bàn bạc

Thành ngữ[sửa]

  • question!:
    1. Xin đi vào đề! (trong hội nghị, nhắc người phát biểu nói lan man ngoài đề); có vấn đề đấy! (tỏ ý nghi ngờ sự việc do ai đang nói).
      to put the question — lấy biểu quyết
    2. Sự nghi ngờ.
      beyond all (out of, past without) question — không còn nghi ngờ gì nữa
      to call in question — đặt thành vấn đề nghi ngờ
      to make no question of... — không may may nghi ngờ gì về...
    3. (Từ cổ,nghĩa cổ) Sự tra tấn để bắt cung khai.
      to be put to the question — bị tra tấn đề bắt cung khai
  • to beg the question: Coi như vấn đề đưa ra là đã quyết định rồi (đã đúng rồi) chẳng cần phải thảo luận làm gì.
  • to beg the question: Nếu một tuyên bố hay một tình huống 'beg the question' nó làm cho bạn đặt ra một câu hỏi cụ thể.

Ngoại động từ[sửa]

question ngoại động từ /ˈkwɛs.tʃən/

  1. Hỏi, hỏi cung.
  2. Nghi ngờ; đặt thành vấn đề.
    to question the honesty of somebody — nghi ngờ tính lương thiện (chân thật) của ai
    it cannot be questioned but [that] — không thể còn nghi ngờ gì nữa là, chắc chắn là
  3. Điều tra, nghiên cứu, xem xét (sự việc, hiện tượng).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

question

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɛs.tjɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
question
/kɛs.tjɔ̃/
questions
/kɛs.tjɔ̃/

question gc /kɛs.tjɔ̃/

  1. Câu hỏi.
    Poser des questions — đặt câu hỏi
  2. Vấn đề.
    Question philosophique — vấn đề triết học
  3. (Sử học) Sự tra tấn.
    Soumettre un accusé à la question — tra tấn một người bị cáo
    ce n'est pas la question — không phải sự việc đó; đó không phải vấn đề
    c’est toute la question — cái khó là ở chỗ đó, vấn đề là ở chỗ đó
    en question — đương nói đến
    faire question — còn đáng ngờ, chưa chắc
    Il est question de... — đương bàn đến việc....
    Il n'est pas question de — không phải về việc
    mettre en question — xem mettre

Tham khảo[sửa]