question-master

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkwɛs.tʃən.ˈmæs.tɜː/

Danh từ[sửa]

question-master /ˈkwɛs.tʃən.ˈmæs.tɜː/

  1. Người hỏi chính trong cuộc thi đố vui (trên truyền hình, truyền thanh).

Tham khảo[sửa]