qui ước
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwi˧˧ ɨək˧˥ | kwi˧˥ ɨə̰k˩˧ | wi˧˧ ɨək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwi˧˥ ɨək˩˩ | kwi˧˥˧ ɨə̰k˩˧ |
Từ nguyên[sửa]
Động từ[sửa]
qui ước
- Thoả thuận trước với nhau là sẽ cùng theo.
- Tôn trọng những điều đã qui ước.
Tham khảo[sửa]
- "qui ước", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)