quidam
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
quidam
- Một người nào đó (không ai biết).
Tham khảo[sửa]
- "quidam", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɥi.dam/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
quidam /kɥi.dam/ |
quidams /kɥi.dam/ |
quidam gđ /kɥi.dam/
Tham khảo[sửa]
- "quidam", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)