quiddity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkwɪ.də.ti/

Danh từ[sửa]

quiddity /ˈkwɪ.də.ti/

  1. Bản chất, thực chất.
  2. Lý sự cùn; lời bắt bẻ sợi tóc chẻ .

Tham khảo[sửa]