quinconce
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɛ̃.kɔ̃s/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
quinconce /kɛ̃.kɔ̃s/ |
quinconces /kɛ̃.kɔ̃s/ |
quinconce gđ /kɛ̃.kɔ̃s/
Tham khảo[sửa]
- "quinconce", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
quinconce /kɛ̃.kɔ̃s/ |
quinconces /kɛ̃.kɔ̃s/ |
quinconce gđ /kɛ̃.kɔ̃s/