quintile

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkwɪn.ˌtɑɪ.əl/

Danh từ[sửa]

quintile /ˈkwɪn.ˌtɑɪ.əl/

  1. (Kinh tế học) Thành năm phần bằng nhau.

Tham khảo[sửa]