quinze

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

quinze

  1. Mười lăm.
  2. (Thứ) Mười lăm.
    Page quinze — trang mười lăm

Danh từ[sửa]

quinze

  1. Mười lăm.
  2. Số mười lăm.
  3. (Thể) Điểm mười lăm (chơi quần vợt).
  4. Ngày mười lăm.
  5. (Thể) Đội bóng bầu dục (mười lăm người).

Tham khảo[sửa]