quittor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkwɪ.tɜː/

Danh từ[sửa]

quittor /ˈkwɪ.tɜː/

  1. Bệnh sưng chân (lừa, ngựa) mủ.

Tham khảo[sửa]