quyết đoán

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwt˧˥ ɗwaːn˧˥kwk˩˧ ɗwa̰ːŋ˩˧wk˧˥ ɗwaːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwt˩˩ ɗwan˩˩kwt˩˧ ɗwa̰n˩˧

Định nghĩa[sửa]

quyết đoán

  1. Nhận định một cách chắc chắn.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]