quyền thuật

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwn˨˩ tʰwə̰ʔt˨˩kwŋ˧˧ tʰwə̰k˨˨˨˩ tʰwək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwn˧˧ tʰwət˨˨kwn˧˧ tʰwə̰t˨˨

Danh từ[sửa]

quyền thuật

  1. Phép đánh võ bằng tay không.

Tham khảo[sửa]