râper
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁa.pe/
Ngoại động từ[sửa]
râper ngoại động từ /ʁa.pe/
- Xát, nạo.
- Râper des carottes — nạo cà rốt
- Vin qui râpe la gorge — (nghĩa bóng) rượu uống nạo cổ, rượu uống rát cổ
- Giũa.
- Râper une pièce de bois — giũa một thanh gỗ
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Làm sờn (quần áo).
Tham khảo[sửa]
- "râper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)