réal
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁe.al/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | réaux /ʁe.ɔ/ |
réaux /ʁe.ɔ/ |
Giống cái | réaux /ʁe.ɔ/ |
réaux /ʁe.ɔ/ |
réal /ʁe.al/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
réal /ʁe.al/ |
réal /ʁe.al/ |
réal gđ /ʁe.al/
Tham khảo[sửa]
- "réal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)