réaliser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁe.a.li.ze/

Ngoại động từ[sửa]

réaliser ngoại động từ /ʁe.a.li.ze/

  1. Thực hiện, thi hành.
    Réaliser ses promesses — thực hiện những hứa hẹn của mình
    Réaliser des économies — (thực hiện) tiết kiệm
  2. Đổi thành tiền; bán.
    Réaliser sa fortune — đổi gia sản thành tiền
  3. Nhận thức, nhận .
    Réaliser les difficultés de la besogne — nhận rõ sự khó khăn của công việc
  4. (Triết học) Hiện thực hóa.
  5. Dựng (phim, (điện ảnh)... ).

Tham khảo[sửa]