réarmer
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁe.aʁ.me/
Ngoại động từ[sửa]
réarmer ngoại động từ /ʁe.aʁ.me/
- Lắp đạn lại.
- Réarmer un fusil — lắp đạn lại một khẩu súng
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Vũ trang lại.
- Réarmer une troupe — vũ trang lại một đội quân
Nội động từ[sửa]
réarmer nội động từ /ʁe.aʁ.me/
- Vũ trang lại.
- Nation qui réarme — nước vũ trang lại
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "réarmer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)