réarmer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁe.aʁ.me/

Ngoại động từ[sửa]

réarmer ngoại động từ /ʁe.aʁ.me/

  1. Lắp đạn lại.
    Réarmer un fusil — lắp đạn lại một khẩu súng
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Vũ trang lại.
    Réarmer une troupe — vũ trang lại một đội quân

Nội động từ[sửa]

réarmer nội động từ /ʁe.aʁ.me/

  1. Vũ trang lại.
    Nation qui réarme — nước vũ trang lại

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]