réchauffer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁe.ʃɔ.fe/

Ngoại động từ[sửa]

réchauffer ngoại động từ /ʁe.ʃɔ.fe/

  1. Đun lại hâm lại nung lại.
    Réchauffer un plat — hâm lại một món ăn
  2. Sưởi ấm.
    Réchauffer les vergers — sưởi ấm vườn cây (bằng lò than)
    Réchauffer le cœur — (nghĩa bóng) sưởi ấm cõi lòng
  3. (Nghĩa bóng) Nhen lại, khơi lại.
    Réchauffer le zèle — nhen lại nhiệt tình
  4. (Hội họa) Tô màu ấm hơn.
    réchauffer les couches — (nông nghiệp) cho phân mới vào luống
    réchauffer un serpent dans son sein — (từ cũ; nghiã cũ) nuôi ong tay áo

Tham khảo[sửa]