réciter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁe.si.te/

Ngoại động từ[sửa]

réciter ngoại động từ /ʁe.si.te/

  1. Đọc (thuộc lòng).
    Réciter des prières — đọc kinh
    réciter des vers — đọc thơ, ngâm thơ
    réciter sa leçon — đọc bài
    ses compliments ont l’air d’être récités — lời khen của anh ta có vẻ như là đọc thuộc lòng (không chân thật)

Tham khảo[sửa]