récurrence
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁe.ky.ʁɑ̃s/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
récurrence /ʁe.ky.ʁɑ̃s/ |
récurrences /ʁe.ky.ʁɑ̃s/ |
récurrence gc /ʁe.ky.ʁɑ̃s/
Tham khảo[sửa]
- "récurrence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)