récurrent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁe.ky.ʁɑ̃/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực récurrent
/ʁe.ky.ʁɑ̃/
récurrents
/ʁe.ky.ʁɑ̃/
Giống cái récurrente
/ʁe.ky.ʁɑ̃t/
récurrentes
/ʁe.ky.ʁɑ̃t/

récurrent /ʁe.ky.ʁɑ̃/

  1. (Văn học) Trở lại, tái diễn.
  2. (Giải phẫu) Quặt ngược.
    Artère récurrente — động mạch quặt ngược.
  3. (Y học) Hồi quy.
    Fièvre récurrente — sốt hồi quy.
  4. (Toán học) Tuần hoàn.
    Série récurrente — chuỗi tuần hoàn.

Tham khảo[sửa]