réfléchir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁe.fle.ʃiʁ/

Ngoại động từ[sửa]

réfléchir ngoại động từ /ʁe.fle.ʃiʁ/

  1. Phản chiếu, phản xạ, dội lại.
    Réfléchir les rayons lumineux — phản chiếu tia sáng

Nội động từ[sửa]

réfléchir nội động từ /ʁe.fle.ʃiʁ/

  1. Suy nghĩ, ngẫm nghĩ.
    Réfléchir avant de parler — suy nghĩ trước khi nói
    Réfléchir sur une question — suy nghĩ một vấn đề

Tham khảo[sửa]