régénérer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁe.ʒe.ne.ʁe/

Ngoại động từ[sửa]

régénérer ngoại động từ /ʁe.ʒe.ne.ʁe/

  1. Tái sinh, tái tạo.
    La sève régénère les tissus détruits — nhựa cây tái tạo những mô bị phá hủy
  2. (Nghĩa bóng) Phục hưng.
    Régénérer une nation — phục hưng một nước

Tham khảo[sửa]