région

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁe.ʒjɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
région
/ʁe.ʒjɔ̃/
régions
/ʁe.ʒjɔ̃/

région gc /ʁe.ʒjɔ̃/

  1. Miền, vùng, khu.
    Région minière — vùng mỏ
    Région pétrolifère — vùng có dầu mỏ
    Région à tremblements de terre — miền động đất
    Régions équatoriales — miền xích đạo
    Région mammaire — (giải phẫu) vùng vú
    Région d’ablation — vùng cắt bỏ
    Région d’affaissement — vùng sụt lún
    Région d’information de vol — khu vực thông tin bay
    Régions militaires — khu quân sự
    Région autonome — khu tự trị
  2. Lĩnh vực, khu vực.
    Les hautes régions de la philosophie — những lĩnh vực cao của triết học

Tham khảo[sửa]