réglé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁe.ɡle/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực réglé
/ʁe.ɡle/
réglés
/ʁe.ɡle/
Giống cái réglée
/ʁe.ɡle/
réglées
/ʁe.ɡle/

réglé /ʁe.ɡle/

  1. Kẻ (dòng).
    Papier réglé — giấy kẻ
  2. () Nền nếp,; () Quy củ.
    Vie réglée — cuộc sống nền nếp
  3. Đã quyết định, đã giải quyết.
    L’affaire est réglée — việc đã quyết định
  4. Đã điều chỉnh.

Tham khảo[sửa]