régularité
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
régularité /ʁe.ɡy.la.ʁi.te/ |
régularité /ʁe.ɡy.la.ʁi.te/ |
régularité gc
- Tính hợp thức.
- Régularité d’une élection — tính hợp thức của một cuộc bầu cử
- Tính đều đặn.
- Régularité d’une façade — tính cân đối của mặt nhà
- Tính chuyên cần, tính đúng giờ giấc.
- Faice preuve de régularité dans son travail — làm việc đúng giờ giấc
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "régularité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)