régulier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực régulier
/ʁe.ɡy.lje/
réguliers
/ʁe.ɡy.lje/
Giống cái régulière
/ʁe.ɡy.ljɛʁ/
régulières
/ʁe.ɡy.ljɛʁ/

régulier

  1. Hợp thức, chính quy.
    Procédure régulière — thủ tục hợp thức
    Armée régulière — quân đội chính quy
  2. Đều; đều đặn.
    Polygone régulier — hình nhiều cạnh đều, đa giác đều
    Visage régulier — nét mặt đều đặn
    élève régulier — học sinh học đều
  3. Cân đối.
    Traits réguliers — nét mặt cân đối
  4. Chuyên cần, đúng giờ giấc.
    Régulier dans son travail — đúng giờ giấc trong công việc
  5. Thường kỳ.
    Ligne régulière de transport — đường vận tải thường kỳ
  6. (Thân mật) Đứng đắn.
    Régulier en affaires — kinh doanh đứng đắn
  7. (Ngôn ngữ học) Theo quy tắc.
    Verbes réguliers — động từ theo quy tắc
  8. (Tôn giáo) (theo) dòng tu.
    Clergé régulier — giới giáo sĩ dòng tu
    à intervalles réguliers — đều đặn

Trái nghĩa[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
régulier
/ʁe.ɡy.lje/
réguliers
/ʁe.ɡy.lje/

régulier

  1. Quân chính quy.
  2. (Tôn giáo) Tu sĩ dòng tu.

Tham khảo[sửa]